Audiovector R Sub Arrete được trang bị củ loa 250 mm dùng màng sợi carbon, hướng ra phía trước, được bổ sung thêm một màng loa cộng hưởng 250 mm hướng xuống dưới để giúp hiệu ứng lan tỏa của âm trầm được rộng hơn.
Audiovector R Sub Arrete được trang bị củ loa 250 mm dùng màng sợi carbon, hướng ra phía trước, được bổ sung thêm một màng loa cộng hưởng 250 mm hướng xuống dưới để giúp hiệu ứng lan tỏa của âm trầm được rộng hơn.Audiovector R Sub Arrete có phần công suất “khủng” 400 watt, class AB.Cấu trúc thùng kiểu “giọt nước” với gỗ HDF mật độ cao kết hợp vật liệu giảm chấn Nanopore do Audiovector độc quyền sáng chế và phát triển giúp giảm damping về mức tối thiểu, tái tái tạo dải trầm sạch sẽ, chính xác và uy lực hơn.Cơ chế Ground Freedom cũng do Audiovector độc quyền sáng chế và phát triển, giúp triệt tiêu nhiễu nền và hiện tượng méo tiếng, giúp tăng chiều sâu và độ mở của sân khấu âm thanh.Đây là dòng subwoofer được các chuyên gia trên thế giới khuyến khích sử dụng trong các hệ thống nghe nhạc hai kênh, chứ không chỉ trong hệ thống home theater.Hiệu quả mang lại rất rõ ràng:
| Tiêu Chí | Thông Số Chi Tiết |
|---|---|
| Driver Bass/Mid | 10" Long Throw HD + 10" Long Throw Carbon drivers (hệ thống ABR với passive radiator hướng xuống) |
| Amplifier | 400W Class A/B (công suất đỉnh 800W) |
| Dải Tần Số | 18-180 Hz (biến thiên, -6dB: 17-180 Hz) |
| Tần Số Crossover | Biến thiên |
| Góc Pha (Phase) | +/- 180 độ |
| Đầu Vào (Inputs) | Line phono (RCA) + High-level Speakon (bao gồm cáp Speakon 5m) |
| Kích Thước (HxWxD) | 39,1 x 38,4 x 37,6 cm (dấu chân) |
| Trọng Lượng | Không được công bố chính thức (khoảng 30-35 kg dựa trên thiết kế tương đương) |
| Hệ Thống Bass | ABR (Active Bass Reflex) với passive radiator hướng xuống |
| Công Nghệ Đặc Biệt | - Freedom Grounding®: Giảm nhiễu và méo tiếng bằng cách xử lý dòng điện riêng biệt - IUC (Individual Upgrade Concept): Nâng cấp dễ dàng lên model cao hơn - LCC (Low Compression Concept): Màng loa di chuyển tự do ở âm lượng cao - NES (No Energy Storage): Không lưu trữ năng lượng, cải thiện transient response - NCS (Natural Crystal Structure): Cấu trúc tinh thể tự nhiên, giảm trở kháng đồng |